Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đang tay


ne pas craindre de; avoir la méchanceté de
Đang tay đánh con
avoir la méchanceté de frapper son enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.